Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈroʊn/
Tính từ
sửa
roan
/ˈroʊn/
Lang
.
a
roan
cow
— một con bò lang
Danh từ
sửa
roan
/ˈroʊn/
Ngựa
lang
;
bò
lang
.
Tham khảo
sửa
"
roan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)