Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

roan /ˈroʊn/

  1. Lang.
    a roan cow — một con bò lang

Danh từ

sửa

roan /ˈroʊn/

  1. Ngựa lang; lang.

Tham khảo

sửa