Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈroʊd.sɜː.ˈveɪ.ɜː/

Danh từ

sửa

road-surveyor /ˈroʊd.sɜː.ˈveɪ.ɜː/

  1. Người kiểm soát đường .

Tham khảo

sửa