Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
roșu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Rumani
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.3.3
Từ liên hệ
1.4
Tham khảo
Tiếng Rumani
sửa
Cách viết khác
sửa
roș
—
vùng
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈro.ʃu/
(
tập tin
)
(
tập tin
)
Tính từ
sửa
roșu
gđ
hoặc
gt
(
số ít giống cái
roșie
,
số nhiều
roșii
)
Đỏ
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
roșu
số ít
số nhiều
giống đực
giống trung
giống cái
giống đực
giống trung
giống cái
nom.
/
acc.
bất định
roșu
roșie
roșii
roșii
xác định
roșul
roșia
roșiii
roșiile
gen.
/
dat.
bất định
roșu
roșii
roșii
roșii
xác định
roșului
roșiei
roșiilor
roșiilor
Từ dẫn xuất
sửa
roșcat
roșcovan
roșeală
roșeață
roși
roșiatic
roșibil
roșie
roșior
roșire
roșit
Từ liên hệ
sửa
înroși
înroșire
înroșibil
înroșit
înroșitor
Tham khảo
sửa
roșu
,
DEX online—Dicționare ale limbii române
(
Từ điển tiếng Rumani
)