Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Phó từ
sửa
rly
viết tắt
của
railway
.
Đường
sắt
(nhất là trên bản đồ).
Tham khảo
sửa
"
rly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)