Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
riz
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
riz
/ʁi/
riz
/ʁi/
riz
gđ
Lúa
;
gạo
.
Culture du
riz
— sự trồng lúa
Un sac de
riz
— một bị gạo
Cơm
.
Plats de
riz
— đĩa cơm
Tham khảo
sửa
"
riz
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)