Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
riverine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɪ.və.ˌrɑɪn/
Tính từ
sửa
riverine
+ (riverine) /'rivərain/
/ˈrɪ.və.ˌrɑɪn/
(
Thuộc
)
Ven
sông
; ở
ven
sông
.
Danh từ
sửa
riverine
/ˈrɪ.və.ˌrɑɪn/
Người
sông
ở
ven
sông
.
Tham khảo
sửa
"
riverine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)