Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪ.və.ˌrɑɪn/

Tính từ

sửa

riverine + (riverine) /'rivərain/ /ˈrɪ.və.ˌrɑɪn/

  1. (Thuộc) Ven sông; ở ven sông.

Danh từ

sửa

riverine /ˈrɪ.və.ˌrɑɪn/

  1. Người sôngven sông.

Tham khảo

sửa