Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪ.vɜː.ˈsɪs.təm/

Danh từ sửa

river-system /ˈrɪ.vɜː.ˈsɪs.təm/

  1. Hệ thống sông ngòi.

Tham khảo sửa