Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪ.vɜː.ˈpleɪn/

Danh từ

sửa

river-plain /ˈrɪ.vɜː.ˈpleɪn/

  1. Đồng bằng tiếp giáp với sông.

Tham khảo

sửa