risqué
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửarisqué
Tham khảo
sửa- "risqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁis.ke/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | risqué /ʁis.ke/ |
risqués /ʁis.ke/ |
Giống cái | risquée /ʁis.ke/ |
risquées /ʁis.ke/ |
risqué /ʁis.ke/
Tham khảo
sửa- "risqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)