Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ə.ˈvɜː.ʒən/

Danh từ sửa

risk aversion / ə.ˈvɜː.ʒən/

  1. (Kinh tế học) Sự sợ rủi ro, không thích rủi ro.

Tham khảo sửa