Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít risengryn risengrynt
Số nhiều risengryna, risengrynene

risengryn

  1. Hạt gạo.
    Vi bruker risengryn til mange slags mat.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa