Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ripuaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁi.pɥɛʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ripuaire
/ʁi.pɥɛʁ/
ripuaire
/ʁi.pɥɛʁ/
Giống cái
ripuaire
/ʁi.pɥɛʁ/
ripuaire
/ʁi.pɥɛʁ/
ripuaire
/ʁi.pɥɛʁ/
(
Sử học
) (ở)
ven
sông
Ranh
.
Francs ripuaires
— người Phơ-răng ở ven sông Ranh
Tham khảo
sửa
"
ripuaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)