Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑɪp.nəs/

Danh từ sửa

ripeness /ˈrɑɪp.nəs/

  1. Sự chín, sự chín muồi, sự chín chắn.

Tham khảo sửa