Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ringorm ringormen
Số nhiều ringormer ringormene

ringorm

  1. Bệnh lang ben, lác, hắc lào.
    Både dyr og mennesker kan få ringorm.

Tham khảo

sửa