Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ringorm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ringorm
ringormen
Số nhiều
ringormer
ringormene
ringorm
gđ
Bệnh
lang ben
,
lác
,
hắc lào
.
Både dyr og mennesker kan få
ringorm
.
Tham khảo
sửa
"
ringorm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)