Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪŋ.ˌmæs.tɜː/

Danh từ

sửa

ringmaster /ˈrɪŋ.ˌmæs.tɜː/

  1. Người chỉ đạo biểu diễn (xiếc).

Tham khảo

sửa