Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪŋ.ˈfɛnts/

Danh từ

sửa

ring-fence /ˈrɪŋ.ˈfɛnts/

  1. Hàng rào kín (xung quanh cái gì... ).

Tham khảo

sửa