Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪŋ.ˈkeɪs/

Danh từ

sửa

ring-case /ˈrɪŋ.ˈkeɪs/

  1. Hộp đựng nhẫn.

Tham khảo

sửa