Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rigidement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁi.ʒid.mɑ̃/
Phó từ
sửa
rigidement
/ʁi.ʒid.mɑ̃/
(
Một cách
)
Cứng
rắn
, (một cách)
cứng nhắc
.
Appliquer
rigidement
une règle
— áp dụng cứng nhắc một quy tắc
Tham khảo
sửa
"
rigidement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)