Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
righto
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Thán từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌrɑɪt.ˈoʊ/
Từ nguyên
sửa
Từ
right
.
Thán từ
sửa
righto
/ˌrɑɪt.ˈoʊ/
(
Anh
)
Đồng ý
!
Tham khảo
sửa
"
righto
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)