Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

rightfully (so sánh hơn more rightfully, so sánh nhất most rightfully)

  1. Xem đúng đắn, chí lí

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)