rightfully
Tiếng Anh
sửaPhó từ
sửarightfully (so sánh hơn more rightfully, so sánh nhất most rightfully)
rightfully (so sánh hơn more rightfully, so sánh nhất most rightfully)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |