Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪt.ˈæŋ.ɡəld/

Tính từ

sửa

right-angled /ˈrɑɪt.ˈæŋ.ɡəld/

  1. Vuông, vuông góc.
    right-angled triangle — hình tam giác vuông góc

Tham khảo

sửa