Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
riding-habit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɑɪ.diɳ.ˈhæ.bət/
Danh từ
sửa
riding-habit
/ˈrɑɪ.diɳ.ˈhæ.bət/
Bộ
quần áo
đi
ngựa
(của đàn bà).
Tham khảo
sửa
"
riding-habit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)