Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪ.diɳ.ˈhæ.bət/

Danh từ

sửa

riding-habit /ˈrɑɪ.diɳ.ˈhæ.bət/

  1. Bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà).

Tham khảo

sửa