Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.dɛl/

Danh từ

sửa

ridelle gc /ʁi.dɛl/

  1. Lá chắn thành xe (xe bò, xe tải).

Tham khảo

sửa