Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
riddance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɪ.dᵊnts/
Danh từ
sửa
riddance
/ˈrɪ.dᵊnts/
Sự
giải thoát
, sự
tống khứ
, sự
trừ khử
, sự
khử
bỏ
.
Thành ngữ
sửa
a good riddance!
:
Thật là
thoát nợ
!
Tham khảo
sửa
"
riddance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)