Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.kɔ.ʃe/

Nội động từ

sửa

ricocher nội động từ /ʁi.kɔ.ʃe/

  1. Nảy thia lia.
    Faire ricocher un caillou sur l’eau — ném thia lia hòn đá trên mặt nước

Tham khảo

sửa