Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ricocher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁi.kɔ.ʃe/
Nội động từ
sửa
ricocher
nội động từ
/ʁi.kɔ.ʃe/
Nảy
thia lia
.
Faire
ricocher
un caillou sur l’eau
— ném thia lia hòn đá trên mặt nước
Tham khảo
sửa
"
ricocher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)