richissime
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.ʃi.sim/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | richissime /ʁi.ʃi.sim/ |
richissimes /ʁi.ʃi.sim/ |
Giống cái | richissime /ʁi.ʃi.sim/ |
richissimes /ʁi.ʃi.sim/ |
richissime /ʁi.ʃi.sim/
Tham khảo
sửa- "richissime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)