Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.ʃi.sim/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực richissime
/ʁi.ʃi.sim/
richissimes
/ʁi.ʃi.sim/
Giống cái richissime
/ʁi.ʃi.sim/
richissimes
/ʁi.ʃi.sim/

richissime /ʁi.ʃi.sim/

  1. (Thân mật) Giàu hết sức, giàu sụ.
    Un banquier richissime — một chủ ngân hàng giàu sụ

Tham khảo

sửa