richelieu
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
richelieus /ʁi.ʃə.ljø/ |
richelieus /ʁi.ʃə.ljø/ |
richelieu gđ
Tham khảo
sửa- "richelieu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
richelieus /ʁi.ʃə.ljø/ |
richelieus /ʁi.ʃə.ljø/ |
richelieu gđ