Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
richelieus
/ʁi.ʃə.ljø/
richelieus
/ʁi.ʃə.ljø/

richelieu

  1. Giày đế thấp.

Tham khảo

sửa