Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.bɔ.fla.vin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
riboflavine
/ʁi.bɔ.fla.vin/
riboflavine
/ʁi.bɔ.fla.vin/

riboflavine gc /ʁi.bɔ.fla.vin/

  1. Riboflavin, vitamin B 2.

Tham khảo

sửa