Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪb.ˌbænd/

Danh từ

sửa

ribband /ˈrɪb.ˌbænd/

  1. Thanh nẹp (dùng đóng tàu).

Tham khảo

sửa