Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪ.bəl.dri/

Danh từ

sửa

ribaldry /ˈrɪ.bəl.dri/

  1. Tính thô tục, tính tục tĩu.
  2. Lời nói tục tĩu.

Tham khảo

sửa