Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪð.mɪ.kəl.li/

Phó từ sửa

rhythmically /ˈrɪð.mɪ.kəl.li/

  1. nhịp điệu; nhịp nhàng.

Tham khảo sửa