Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rhythmical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
rhythmical
Có
nhịp
điệu.
Nhịp nhàng
.
rhythmic dance
— điệu múa nhịp nhàng
Tham khảo
sửa
"
rhythmical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)