Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪ.ðəm/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

rhythm /ˈrɪ.ðəm/

  1. Nhịp điệu (trong thơ nhạc).
  2. Sự nhịp nhàng (của động tác... ).

Tham khảo sửa