Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rhynchites
/ʁɛ̃.ʃit/
rhynchites
/ʁɛ̃.ʃit/

rhynchite

  1. (Động vật học) Bọ mỏ.

Tham khảo

sửa