Tiếng Anh

sửa
 
rhombus

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑːm.bəs/

Danh từ

sửa

rhombus số nhiều rhombi /'rɔmbai/, rhombuses /'rɔmbəsiz/ /ˈrɑːm.bəs/

  1. (Toán học) Hình thoi.

Tham khảo

sửa