Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

rhomboidal

  1. (Toán học) Hình thoi.
  2. (Giải phẫu) thoi.

Tính từ

sửa

rhomboidal + (rhomboidal) /rɔm'bɔidəl/

  1. hình thoi; giống hình thoi.
    rhomboid muscle — cơ (hình) thoi

Tham khảo

sửa