Tiếng Anh

sửa
 
rhombohedron

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɑːm.boʊ.ˈhi.drən/

Danh từ

sửa

rhombohedron /ˌrɑːm.boʊ.ˈhi.drən/

  1. Hình hộp mặt thoi.

Tham khảo

sửa