Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rhombe
/ʁɔ̃b/
rhombe
/ʁɔ̃b/

rhombe

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hình thoi.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rhombe
/ʁɔ̃b/
rhombe
/ʁɔ̃b/
Giống cái rhombe
/ʁɔ̃b/
rhombe
/ʁɔ̃b/

rhombe

  1. (Khoáng vật học) (có) hình thoi.
    Cristal à faces rhombes — tinh thể mặt hình thoi

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa