Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rhombe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Từ đồng âm
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rhombe
/ʁɔ̃b/
rhombe
/ʁɔ̃b/
rhombe
gđ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Hình
thoi
.
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
rhombe
/ʁɔ̃b/
rhombe
/ʁɔ̃b/
Giống cái
rhombe
/ʁɔ̃b/
rhombe
/ʁɔ̃b/
rhombe
(
Khoáng vật học
) (có)
hình
thoi
.
Cristal à faces rhombes
— tinh thể mặt hình thoi
Từ đồng âm
sửa
Rhumb
Tham khảo
sửa
"
rhombe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)