Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

 
rhinoceros

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɑɪ.ˈnɑːs.rəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

rhinoceros /rɑɪ.ˈnɑːs.rəs/

  1. (Động vật học) Con tê giác.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa