Tiếng Anh

sửa
 
rhino

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪ.ˌnoʊ/

Danh từ

sửa

rhino /ˈrɑɪ.ˌnoʊ/

  1. (Từ lóng) Tiền.
    ready rhino — tiền mặt

Danh từ

sửa

rhino số nhiều rhinos /ˈrɑɪ.ˌnoʊ/

  1. (Viết tắt) Của rhinoceros.

Tham khảo

sửa