Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rhino
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
rhino
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɑɪ.ˌnoʊ/
Danh từ
sửa
rhino
/ˈrɑɪ.ˌnoʊ/
(
Từ lóng
)
Tiền
.
ready
rhino
— tiền mặt
Danh từ
sửa
rhino
số nhiều
rhinos
/ˈrɑɪ.ˌnoʊ/
(
Viết tắt
) Của
rhinoceros
.
Tham khảo
sửa
"
rhino
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)