Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑɪn.ˈstoʊn/

Danh từ sửa

rhine-stone /ˈrɑɪn.ˈstoʊn/

  1. Thạch anh sông Ranh.
  2. Kim cương giả.

Tham khảo sửa