Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rhetor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈri.ˌtɔr/
Danh từ
sửa
rhetor
/ˈri.ˌtɔr/
Giáo sư
tu từ học
;
giáo sư
dạy
thuật
hùng biện
(Hy lạp, La mã).
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Nhà
hùng biện
.
Tham khảo
sửa
"
rhetor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)