Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

rhétien

  1. (Địa chất, địa lý) Kỳ rêti; bậc rêti.

Tính từ

sửa

rhétien

  1. Xem [[|]] (danh từ giống đực).

Tham khảo

sửa