Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rhétien
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
rhétien
gđ
(
Địa chất, địa lý
)
Kỳ
rêti
;
bậc
rêti
.
Tính từ
sửa
rhétien
Xem
[[|]]
(danh từ giống đực).
Tham khảo
sửa
"
rhétien
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)