Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít revy revyen
Số nhiều revyer revyene

revy

  1. Kịch thời sự.
    Det går en revy på teateret.
  2. Tạp chí.
    "økonomisk revy" er et tidsskrift.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa