Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.və.kə.bəl/

Tính từ

sửa

revocable /ˈrɛ.və.kə.bəl/

  1. Có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật... ).

Tham khảo

sửa