revivre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.vivʁ/
Nội động từ
sửarevivre nội động từ /ʁə.vivʁ/
- Sống lại.
- Les larmes ne le feront pas revivre — nước mắt không thể làm cho nó sống lại được
- je commence à revivre depuis que j'ai reçu de ses nouvelles — từ khi nhận được tin nó, tôi mới bắt đầu sống lại (khỏe khoắn vui tươi lại)
- faire revivre un personnage — (nghĩa bóng) làm sống lại một nhân vật
- Như sống lại, như thấy được.
- Un père qui revit dans son fils — người cha như sống lại trong đứa con trai ông ta
Ngoại động từ
sửarevivre ngoại động từ /ʁə.vivʁ/
- Sống lại.
- Revivre ses années d’enfance — sống lại những ngày thơ ấy
Tham khảo
sửa- "revivre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)