Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈvɑɪ.ə.lɜː/

Danh từ sửa

reviler /rɪ.ˈvɑɪ.ə.lɜː/

  1. Người chửi rủa, người mắng nhiếc, người xỉ vả.

Tham khảo sửa