revidere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å revidere |
Hiện tại chỉ ngôi | reviderer |
Quá khứ | reviderte |
Động tính từ quá khứ | revidert |
Động tính từ hiện tại | — |
revidere
Tham khảo sửa
- "revidere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)