reverser
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈvɜː.sɜː/
Danh từ
sửareverser /rɪ.ˈvɜː.sɜː/
- (Vật lý) Bộ đối chiếu.
Tham khảo
sửa- "reverser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.vɛʁ.se/
Ngoại động từ
sửareverser ngoại động từ /ʁə.vɛʁ.se/
- Lại rót.
- Reverser à boire — lại rót uống
- Rót lại vào.
- Reverser du vin dans la bouteille — rót lại rượu vào chai
- (Kế toán) Chuyển.
- Reverser un excédent sur un compte — chuyển số thừa sang một tài khoản
Tham khảo
sửa- "reverser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)