reverse dumping
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈdəm.piɳ/
Danh từ
sửareverse dumping / ˈdəm.piɳ/
- (Kinh tế học) Bán phá giá ở thị trường nước ngoài.
Tham khảo
sửa- "reverse dumping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
reverse dumping / ˈdəm.piɳ/